| Thành Tiền | 0đ |
|---|---|
| Tổng Tiền | 0đ |
| Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu | TMT CNHTC | |
| Mã kiểu loại | ST11895D-E4 | |
| Công thức bánh xe | 4×2 | |
| Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 6690 |
| Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 8800/8800 | |
| Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 15685/15685 | |
| Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
| Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 6550x2500x2750 |
| Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 4285x2240x740 | |
| Khoảng cách trục | 3900 | |
| Vết bánh xe trước/sau | 1940/1860 | |
| Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 2210 | |
| Động cơ | Kiểu loại động cơ | YC4E160-48 |
| Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
| Thể tích làm việc (cm3) | 4260 | |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 118/2600 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | WLY9TS90D-40-93/Hộp số cơ khí/9 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |
| Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
| Vị trí cầu chủ động | cầu sau | |
| Cầu trước | FG4005005010/6; 6 tấn | |
| Cầu sau | FG7112005040/6; 10 tấn; tỉ số truyền 6,5 | |
| Lốp | 11.00-20 | |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 10 lá |
| Hệ thống treo sau | Nhíp chính 10 lá, nhíp phụ 8 lá | |
| Hệ thống lái | Mã hiệu | LG9716470020/4 |
| Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
| Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
| Thân xe | Cabin | Cabin lật |
| Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) | |
| Chassis | 255x70x(8+5) (mm) | |
| Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
|
| Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | FG9806745809; đường kính 180 mm |
| Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 2x12Vx100Ah |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 165 lít | |
| Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |