| Thành Tiền | 0đ |
|---|---|
| Tổng Tiền | 0đ |
| Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu | TMT | |
| Mã kiểu loại | KC7050D2-E4 | |
| Công thức bánh xe | 4×4 | |
| Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 4230 |
| Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 4990/4990 | |
| Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 9415/9415 | |
| Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
| Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5465x2110x2530 |
| Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3340x1920x600 | |
| Khoảng cách trục | 2960 | |
| Vết bánh xe trước/sau | 1630/1570 | |
| Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 1830 | |
| Động cơ | Kiểu loại động cơ | YN27CRD1 |
| Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
| Thể tích làm việc (cm3) | 2672 | |
| Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 70/3200 | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 17JK77YTC-00020-LSL/Hộp số cơ khí/05 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí | |
| Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
| Vị trí cầu chủ động | Cầu trước, cầu sau | |
| Cầu trước | WT2068/2E4 4E; 3,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
| Cầu sau | WTH1089/N4C4; 6,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
| Lốp | 8.25-16 | |
| Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 9 lá |
| Hệ thống treo sau | Nhíp chính 9 lá, nhíp phụ 8 lá | |
| Hệ thống lái | Mã hiệu | 3401YJ-010BX |
| Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
| Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
| Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
| Thân xe | Cabin | Cabin lật |
| Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 5+4 (mm) | |
| Chassis | 208x65x(5+4) (mm) | |
| Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
|
| Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | SJ001; đường kính 140 mm |
| Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx85Ah |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 75 lít | |
| Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |