| DANH MỤC |
ĐƠN VỊ |
TRỊ SỐ |
| Loại phương tiện |
|
Ô tô tải (tự đổ) |
| Nhãn hiệu |
|
TMT |
| Mã kiểu loại |
|
ZB5035D-PH |
| KÍCH THƯỚC |
|
|
| Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4570x1840x2180 |
| Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2640x1640x640 |
| Cabin |
mm |
1540x1700x1640 |
| Khoảng cách trục |
mm |
2400 |
| TRỌNG LƯỢNG |
|
|
| Trọng lượng bản thân |
kg |
3000 |
| Tải trọng |
kg |
3450 |
| Trọng lượng toàn bộ |
kg |
6580 |
| Số chỗ ngồi |
|
2 (130 kg) |
| ĐỘNG CƠ |
|
|
| Loại động cơ |
|
4A2-68C40 |
| Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
Euro 4 |
| Thể tích làm việc |
cm3 |
2270 |
| Đường kính x hành trình piston |
mm |
85×100 |
| Công suất cực đại/Tốc độ quay |
kW, v/ph |
50/3200 |
| Mô men xoắn/Tốc độ quay |
Nm (v/ph) |
170/2000 |
| TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
| Ly hợp |
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
| Hộp số |
|
10H30-586-40/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
| HỆ THỐNG LÁI |
|
Trục vít ê cu bi, cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| HỆ THỐNG PHANH |
|
|
| Hệ thống phanh chính |
|
Tang trống; Khí nén |
| Hệ thống phanh đỗ xe |
|
Tác động lên bánh xe trục 2; Tự hãm |
| HỆ THỐNG TREO |
|
|
| Trước |
|
Treo trước kiểu phụ thuộc,7 nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| Sau |
|
Treo sau kiểu phụ thuộc, 6 nhíp lá chính, 5 nhíp lá phụ |
| LỐP XE |
|
|
| Trước/Sau |
|
7.00-16 |
| ĐẶC TÍNH |
|
|
| Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
% |
45,8 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,60 |
| Tốc độ tối đa |
km/h |
73 |
| Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
|
| Hệ thống ben |
|
HG-E125x425; đường kính 125mm |