| Thành Tiền | 0đ |
|---|---|
| Tổng Tiền | 0đ |
Dòng xe đầu kéo Hyundai HD1000 là lựa chọn mạnh mẽ và đáng tin cậy cho hoạt động vận tải chuyên nghiệp, đặc biệt ở các chặng đường dài và tải lớn. Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc và phân phối tại Việt Nam, HD1000 nhanh chóng ghi dấu ấn nhờ khả năng kéo theo lên tới khoảng 38‑40 tấn, phù hợp với các hợp đồng vận chuyển quy mô lớn, luôn được xem là dòng xe đầu kéo bền bỉ số 1 phân khúc.
Khác hẳn với bề ngoài đồ sộ, không gian nội thất của chiếc đầu kéo Hyundai HD1000 được đánh giá khá tinh tế và hiện đại, khá thoải mái cho người sử dụng. Chỉ cần nhìn vào thiết kế bên trong cabin đủ để cho thấy nhà sản xuất quan tâm đến người lái như thế nào. Không gian bên trong cabin được cách âm khá tốt với tiếng ồn bên ngoài nhờ được thiết kế bằng các chất liệu cách âm và trang bị hệ thống giảm chấn lò xo.
Xe đầu kéo Hyundai HD1000 sở hữu 2 phiên bản màu trắng và màu đỏ, đi kèm với thiết kế ngoại thất đơn giản mà tinh tế đem đến cái nhìn mạnh mẽ như chính khả năng kéo theo hàng hóa hạng nặng của nó. Kích thước tổng thể DxRxC (mm) của xe tương ứng là 6685 x 2495 x 3130 mm. Khoảng sáng gầm xe rộng giúp vượt chướng ngại vật dễ dàng hơn. Hệ thống đèn chiếu sáng phản xạ đa chiều đảm bảo an toàn và hỗ trợ cho tài xế khi vận hành xe. Lưới tản nhiệt phía trước rộng và có cánh hai bên. Cabin rộng rãi, góc lật cabin cao thuận tiện cho quá trình bảo dưỡng, sửa chữa. Cửa xe đóng/mở bằng điều khiển từ xa.
| Vết bánh xe trước/sau | 6 x 4 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 4.350 (3.050 + 1.300) |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,8 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 250 |
Khối lượng
| Khối lượng bản thân (kg) | 8.930 |
Động cơ
| Mã động cơ | D6CC41 |
| Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh, turbo tăng áp |
| Dung tích công tác (cc) | 12.920 |
| Công suất cực đại (Ps) | 410/1.900 |
| Momen xoắn cực đại (Kgm) | 188/1.500 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
Hộp số
| Hộp số | 16 số tiến & 2 số lùi |
Đặc tính vận hành
| Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0,855 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 120 |
Hệ thống treo
| Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe
| Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn/ Phía sau lốp đôi |
| Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5-16PR |
Hệ thống phanh
| Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
| Hệ thống phanh chính | Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng |
Về vận hành, HD1000 được trang bị động cơ Diesel mã D6CC (hoặc D6CA tùy phiên bản) dung tích khoảng 12.300 – 12.900 cc, 6 xi‑lanh thẳng hàng, tăng áp, tạo công suất khoảng 410 mã lực và mô‑men xoắn cực đại khoảng 188 kg·m.
Hộp số cơ khí 16‑cấp tiến + 2‑cấp lùi, giúp tăng khả năng thích nghi với địa hình đèo dốc và vận hành ổn định ở tốc độ cao.Khung gầm chắc chắn, khoảng sáng gầm khoảng 250 mm và vệt bánh trước/sau lần lượt khoảng 2.040 / 1.850 mm giúp HD1000 dễ dàng thích nghi với điều kiện đường Việt Nam
Sử dụng cỡ lốp 12R22.5 – 16PR, công thức bánh là 6x4, chỉ số vệt bánh trước là 2040 mm, chỉ số vệt bánh sau là 1850 mm.
Sức mạnh này, kết hợp với hộp số ZF 16 cấp danh tiếng từ Đức, mang lại khả năng vận hành êm ái, sang số nhẹ nhàng và tối ưu hóa hiệu suất trên mọi dải tốc độ. Khung gầm (chassis) được làm từ thép cường lực siêu cứng, kết hợp với hệ thống treo nhíp lá đa tầng, đảm bảo khả năng chịu tải vượt trội và sự ổn định khi vận hành ở tải trọng cao. Xe được trang bị các tính năng an toàn hàng đầu như phanh khí xả, phanh tang trống khí nén hai dòng và khóa vi sai cầu (gài cầu), giúp tài xế tự tin vượt qua các cung đường xấu, trơn trượt.
Hệ thống Cruise Control (Hệ thống điều khiển hành trình) có tác dụng tự động duy trì tốc độ đã đặt trước của xe mà không cần tài xế giữ chân ga liên tục, giúp giảm mệt mỏi cho người lái, tiết kiệm nhiên liệu và tránh bị phạt do vi phạm tốc độ trên đường cao tốc hoặc đường dài. Tuy nhiên, đây là một hệ thống hỗ trợ, tài xế vẫn cần quan sát và can thiệp kịp thời khi gặp tình huống giao thông bất ngờ hoặc điều kiện đường xấu.